Nhận định, soi kèo Tottenham vs West Ham, 03h15 ngày 08/12: Đứt mạch thăng hoa
Chuyên gia nhận định
West Ham United được thành lập vào năm 1895 với tên gọi là Thames Ironworks FC bởi các công nhân của công ty đóng tàu lớn nhất và cuối cùng còn tồn tại trên sông Thames.
Thames Ironworks FC bắt đầu thi đấu chuyên nghiệp vào năm 1898 khi có mặt yaij Giải hạng hai Liên đoàn miền Nam, và được thăng hạng Nhất cùng năm này. Thuở ban đầu, các cầu thủ thi đấu trong màu xanh đậm, nhưng đã thay đổi trang phục ở mùa tiếp theo bằng cách áp dụng kết hợp áo sơ mi màu xanh da trời và quần short trắng.
Sau những tranh chấp ngày càng gia tăng về hoạt động và tài chính của câu lạc bộ, vào tháng 6 năm 1900 Thames Ironworks F.C. đã bị giải tán, tuy nhiên gần như ngay lập tức CLB đã được tái lập vào ngày 5 tháng 7 năm 1900 với tên gọi mới là West Ham United F.C.
Lịch sử West Ham được chia thành 4 giai đoạn. Giai đoạn từ 1901 đến 1961 với nhiều thăng trầm, CLB chủ yếu cạnh tranh để giành quyền lên chơi tại giải đấu cao nhất xứ sương mù và vào năm 1958, HLV Ted Frenton đã giúp West Ham thỏa mãn điều này. Giai đoạn thứ 2 từ 1961 đến 1978, đây được coi là thời kỳ hoàng kim của West Ham khi giành 3 chức vô địch FA Cup, 1 Siêu Cúp Anh và 1 Cúp C2. 2 giai đoạn còn lại từ 1978 đến 2005 và 2005 đến nay, đội bóng chủ yếu thực hiện mục tiêu trụ hạng.
Biệt danh: The Irons" hoặc "The Hammers" (những cái búa)
Sân nhà: London Stadium
Chủ tịch đương nhiệm: David Sullivan và David Gold
Huấn luyện viên trưởng: David Moyes
Giải đấu cấp thứ nhất của Anh (hiện tại là Premier League):
Hạng 3: (1985–86)
Giải đấu cấp thứ hai của Anh (hiện tại là Football League Championship):
Vô địch: 2 lần(1957–58, 1980–81)
Á quân(1922–23, 1990–91, 1992–93)
Chiến thắng play-off(2005, 2012)
Cúp FA:
Vô địch( 1963–64, 1974–75, 1979–80)
Á quân( 1922–23, 2005–06)
Cúp Liên đoàn Anh(League Cup):
Á quân(1965–66, 1980–81)
UEFA Europa League/Cúp C2: Vô địch(1964–65), Á quân(1975–76)
STT | Tên Cầu thủ | Số Áo | Vị Trí |
1 | Łukasz Fabiański | 1 | Thủ môn |
2 | Aaron Cresswell | 3 | Hậu vệ |
3 | Fabián Balbuena | 4 | Hậu vệ |
4 | Pablo Zabaleta | 5 | Hậu vệ |
5 | Andriy Yarmolenko | 7 | Tiền đạo |
6 | Felipe Anderson | 8 | Tiền vệ |
7 | Manuel Lanzini | 10 | Tiền vệ |
8 | Robert Snodgrass | 11 | Tiền vệ |
9 | Carlos Sánchez | 15 | Tiền vệ |
10 | Mark Noble(ĐT) | 16 | Tiền vệ |
11 | Jarrod Bowen | 17 | Tiền đạo |
12 | Pablo Fornals | 18 | Tiền vệ |
13 | Jack Wilshere | 19 | Tiền vệ |
14 | Gonçalo Cardoso | 20 | Hậu vệ |
15 | Angelo Ogbonna | 21 | Hậu vệ |
16 | Sébastien Haller | 22 | Tiền đạo |
17 | Issa Diop | 23 | Hậu vệ |
18 | Ryan Fredericks | 24 | Hậu vệ |
19 | David Martin | 25 | Thủ môn |
20 | Arthur Masuaku | 26 | Hậu vệ |
21 | Albian Ajeti | 27 | Tiền đạo |
22 | Tomáš Souček | 28 | Tiền vệ |
23 | Michail Antonio | 30 | Tiền vệ |
24 | Darren Randolph | 35 | Thủ môn |
25 | Declan Rice | 41 | Tiền vệ |
26 | Bernardo Rosa | 44 | Tiền vệ |
27 | Joseph Anang | 49 | Thủ môn |
28 | Jeremy Ngakia | 52 | Hậu vệ |
29 | Ben Johnson | 53 | Hậu vệ |